Có 1 kết quả:
政治 zhèng zhì ㄓㄥˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chính trị
Từ điển Trung-Anh
(1) politics
(2) political
(2) political
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0